Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tại chỗ


t. Ở ngay nơi sự việc đang diễn ra, nơi đang nói đến. Mang hàng đến bán tại chỗ. Mở cuộc điều tra tại chỗ. Nghỉ tại chỗ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.